Có 2 kết quả:
为准 wéi zhǔn ㄨㄟˊ ㄓㄨㄣˇ • 為準 wéi zhǔn ㄨㄟˊ ㄓㄨㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to serve as the norm
(2) ...shall prevail (as standard for rules, regulations, price etc)
(2) ...shall prevail (as standard for rules, regulations, price etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to serve as the norm
(2) ...shall prevail (as standard for rules, regulations, price etc)
(2) ...shall prevail (as standard for rules, regulations, price etc)
Bình luận 0